Quy trình sản xuất khô thảm sợi cắt nhỏ trước tiên là cắt nguyên liệu thô thành các sợi ngắn thông qua các lưỡi quay tốc độ cao, sau đó đẩy các sợi ngắn này lên đai lưới để tạo thành một lớp. Tiếp theo, bằng cách tạo áp suất và nhiệt, các sợi được kết hợp với nhau để tạo thành nỉ.
Ứng dụng chuyên nghiệp của vải sợi carbon trong sửa chữa ô tô Trong các lĩnh vực sửa đổi hiệu suất và sửa chữa ô tô cao cấp, việc áp d...
Sợi carbon tùy chỉnh cảm thấyTại sao cảm giác bằng sợi carbon trở thành lựa chọn ưa thích cho các vật liệu hiệu suất cao trong các lĩnh vực khác nhau Sợi ca...
Sợi carbon tùy chỉnh cảm thấyTrên giai đoạn sản xuất công nghiệp hiện đại, sợi carbon, với các đặc tính nhẹ và cường độ cao, đã trở thành một vật liệu không thể thiếu...
Sợi carbon tùy chỉnh cảm thấyTrong lĩnh vực sản xuất vật liệu tổng hợp cao cấp hiện đại, Bề mặt sợi carbon cảm thấy đang đóng một vai trò ngày càng quan...
Sợi carbon tùy chỉnh cảm thấyLàm thế nào để điều trị oxy hóa tăng cường hiệu suất liên kết của sợi? Là bước đầu tiên của tiền xử lý, điều trị oxy hóa có mục ti...
Sợi carbon tùy chỉnh cảm thấyKhi sản xuất nỉ khô, các kỹ thuật và quy trình phổ biến bao gồm:
1. **Quy trình tạo hình khô**: Quy trình sản xuất nỉ khô đặc biệt sử dụng quá trình tạo hình khô. Theo phương pháp này, các sợi được trải lên bề mặt bằng cách sử dụng không khí đi theo dòng chảy hoặc áp suất cơ học, sau đó được nén và nung nóng để tạo thành hình dạng đồng nhất, giống như nỉ.
2. **Trộn và xử lý trước sợi**: Trước khi sản xuất nỉ khô, các sợi thường được trộn và xử lý trước để đảm bảo độ phân tán và định hướng thích hợp của chúng. Điều này cũng có thể bao gồm các bước thiết lập, làm sạch, trộn, tăng cường hoặc các bước xử lý khác nhau của chất xơ để đạt được đặc tính và đặc tính chất xơ ưa thích.
3. **Lắp lớp vải**: Các sợi thường được sắp xếp theo kiểu xếp lớp để tạo thành cấu trúc ban đầu của Vải nỉ khô. Việc này có thể được thực hiện bằng cách trải các sợi liên tục hoặc không liên tục khắp máy bay bằng máy móc hoặc luồng không khí, sau đó xếp chồng các lớp lên nhau.
4. **Nén và gia nhiệt**: Sau khi các sợi được sắp xếp theo cấu trúc mong muốn, chúng thường được nén và gia nhiệt. Điều này tạo điều kiện liên kết các sợi lại với nhau, tăng độ bền và độ ổn định của nỉ. Việc nén thường được thực hiện với sự hỗ trợ của con lăn áp lực hoặc máy dập nổi, trong khi việc gia nhiệt có thể được thực hiện thông qua không khí nóng hoặc nóng khẩn cấp.
5. **Xử lý sau và xử lý**: Sau khi sản xuất nỉ khô, có thể yêu cầu các bước xử lý và xử lý sau đóng gói để đạt được các yêu cầu riêng về sản phẩm. Điều này cũng có thể bao gồm cắt lát, phủ, làm ấm khẩn cấp, dập nổi, đục lỗ, nhuộm hoặc các biện pháp khắc phục tùy chỉnh khác.
Dưới đây là một số thông số chính xuyên suốt quá trình thiết kế và sản xuất sản phẩm nỉ dày sợi thủy tinh:
1. **Loại sợi và chiều dài**: Việc chọn loại và thời gian sử dụng sợi thủy tinh tốt nhất là điều cần thiết đối với hiệu suất tổng thể của sản phẩm cuối cùng. Sợi dài mang lại năng lượng và độ bền tốt hơn, đồng thời các loại sợi đặc biệt có thể ảnh hưởng đến độ mềm, mật độ và khả năng kháng hóa chất của nỉ.
2. **Mật độ sợi**: Mật độ sợi quyết định độ dày và chất lượng của nỉ. Việc điều chỉnh mật độ của sợi có thể ảnh hưởng đến độ mềm, độ cứng, hiệu suất cách nhiệt và khả năng cách âm của nỉ.
3. **Hàm lượng và loại nhựa**: Nhựa được sử dụng để xử lý sợi thủy tinh và cung cấp khả năng hỗ trợ và gia cố cấu trúc. Số lượng và loại nhựa ảnh hưởng đến độ bền, khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ mềm của nỉ.
4. **Điều kiện nén và gia nhiệt**: Trong phương pháp sản xuất, điều kiện nén và gia nhiệt rất quan trọng để tạo thành hình dạng nỉ đồng nhất và chắc chắn. Độ căng, nhiệt độ và thời gian thích hợp đảm bảo cảm giác dễ chịu và hiệu quả tổng thể của nỉ.
5. **Quy trình xử lý hậu kỳ**: Các phương pháp xử lý hậu kỳ bao gồm cắt lát, phủ, ép ấm, dập nổi, v.v. Cũng rất quan trọng đối với hiệu suất tổng thể và hình thức của các sản phẩm được thiết kế tùy chỉnh.
6. **Kích thước và hình dạng**: Việc xác định kích thước và hình dạng của nỉ dày sợi thủy tinh là một yếu tố cần cân nhắc trong thiết kế, hoàn toàn dựa trên nhu cầu tiện ích từ bỏ. Điều này liên quan đến những thay đổi về độ dày, chiều rộng, chiều dài, v.v.
7. **Thân thiện với môi trường**: Xét xu hướng bảo vệ môi trường và phát triển bền vững, các yếu tố bao gồm lựa chọn chất hóa học, tiêu thụ điện năng và xử lý chất thải trong suốt quá trình sản xuất cũng là những thông số quan trọng.